100+ tên tiếng Pháp hay cho nam – Gợi ý từ Viettel AIO

Ngoài những tên gọi bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hoa, ba mẹ cũng có thể đặt tên cho con bằng tiếng Pháp với những ý nghĩa đặc biệt. Với danh sách dưới đây, Viettel AIO xin gợi ý những tên tiếng Pháp hay cho nam mà bạn có thể tham khảo.

Nguyên tắc đặt tên tiếng Pháp cho nam

Nước Pháp vốn được biết đến là quốc gia có ngôn ngữ lãng mạn nhất thế giới. Vì vậy, nhiều ba mẹ thường chọn tiếng Pháp để đặt tên cho con. Tuy nhiên, hãy lưu ý một số nguyên tắc sau đây khi chọn tên tiếng Pháp cho con trai:

  • Chọn tên ngắn gọn: Tên cho con trai nên đơn giản, dễ nhớ và dễ phát âm.
  • Tìm hiểu ý nghĩa của tên: Trước khi quyết định, hãy tra cứu ý nghĩa của tên đó để đảm bảo rằng nó mang ý nghĩa tích cực và tốt đẹp.
  • Dễ nhớ, dễ phát âm: Hãy chọn tên mà mọi người có thể dễ dàng nhớ và phát âm đúng.

100+ tên tiếng Pháp hay cho nam ý nghĩa nhất

Dưới đây là danh sách gợi ý các tên tiếng Pháp hay cho bé trai mà bạn có thể tham khảo:

Từ điển tên tiếng Pháp mang ý nghĩa mạnh mẽ, đẹp trai

  • Alain: Hòn đá nhỏ đẹp trai.
  • Boogie: Tượng trưng cho sức mạnh và anh hùng.
  • Bogy: Chàng trai hùng dũng.
  • Hamza: Mạnh mẽ như sư tử.
  • Verney: Người cai quản rừng.
  • Rochelle: Hòn đá lớn.
  • Ricard: Người cai trị hùng dũng và mạnh mẽ.
  • Jullien: Trẻ trung và tinh anh.
  • Karlis: Nam tính và quyến rũ.
  • Kairi: Khôi ngô và đẹp trai.
  • Beavis: Tuấn tú và lịch lãm.
  • Leona: Sức mạnh của sấm sét.
  • Karcsi: Sắc sảo và thông minh.
  • Thierry: Anh hùng và sáng ngời.
  • Durango: Mạnh mẽ và cường tráng.
  • Karel: Tuấn tú và khôi ngô.

Từ điển tên tiếng Pháp sang trọng cho nam

  • Adam: Người đàn ông đầu tiên trong Kinh Thánh.
  • Edgar: Quyền lực và tài lộc.
  • Gautier: Người cai trị có quyền lực.
  • Robert: Người nổi tiếng hoặc sáng giá.
  • Valeray: Cậu bé dũng cảm.
  • Gary: Người bảo vệ và cảnh giác.

Những tên tiếng Pháp hay cho nam nghe độc lạ

  • Abrielle: Kết hợp giữa sự duyên dáng và can đảm.
  • Adélard: Dũng cảm và cao quý.
  • Barry: Thiện xạ hoặc người ném giáo.
  • Ed: Chiến binh luôn thịnh vượng.
  • Herbert: Chiến binh nổi tiếng.
  • Jeanne: Chúa đã thương xót tôi.
  • Karl: Nam tính và hấp dẫn.
  • Maxime: Vĩ đại và to lớn nhất.
  • Raimond: Cẩn thận và khôn ngoan.

Từ điển tên tiếng Pháp hay cho nam theo ý nghĩa may mắn, giàu sang

  • Pierre: Tấm đá vô cùng quý giá.
  • Algernon: Cuộc sống con sau này thịnh vượng.
  • Mohamed: Cuộc sống giàu sang, phú quý.
  • Laramie: Màu xanh lá cây may mắn, tài lộc.
  • Laure: Niềm vinh quang.
  • Camille: Gặp nhiều may mắn.
  • Etienne: Sự chiến thắng.
  • Julita: Cuộc sống giàu sang.
  • Archimbaud: Số phận phú quý.
  • Justeen: Sống trong vinh hoa, phú quý.
  • Boise: Giàu sang.
  • Katriane: Cuộc đời tươi đẹp.

Những cái tên tiếng Pháp hay cho nam thông minh, giỏi giang

  • Rent: Thông minh, sáng sủa, lanh lợi.
  • Albaric: Nhà lãnh đạo tài ba.
  • Bois: Tinh anh và đầy khí chất.
  • Algie: Tài năng và giỏi giang.
  • Amou: Chỗ dựa vững chắc cho gia đình.
  • Alexandre: Quan tâm và bảo vệ người thân.
  • David: Yêu thương và quan tâm người khác.
  • Dennis: Đẹp trai, tài năng và trí tuệ.
  • Karlotta: Dũng dũng của gia đình.

Từ điển tên tiếng Pháp hay cho nam hiền lành, lòng nhân ái

  • Anatole: Phúc đức, từ bi.
  • Julien: Hậu duệ của nhân loại.
  • Leeroy: Ông hoàng hạnh phúc.
  • Legrand: Tấm lòng hảo tâm.
  • Phillippe: San sẻ và thương người.
  • Darell: Người đàn ông vĩ đại.
  • Lenard: Khỏe mạnh, lương thiện.
  • La-Verne: Hiền lành, phúc đức.
  • Bodin: Khát vọng lớn.
  • Aldrick: Khôn ngoan và rõ ràng phát triển.
  • Renee: Nhân hậu, đẹp trai.
  • Vernell: Biểu tượng của hoa rộng lượng.

Từ điển tên tiếng Pháp hay cho nam theo địa danh

  • Bordeaux: Thành phố cảng trên sông Garonne.
  • Bastille: Pháo đài nổi tiếng ở Paris.
  • Eiffel: Biểu tượng tháp Eiffel lung linh.
  • Cannes: Thành phố nổi tiếng với liên hoan phim.
  • Louvre: Khu di tích lịch sử và bảo tàng lớn.
  • Lyon: Thành phố ở miền Trung và Đông của Pháp.
  • Lafayette: Biểu tượng cho thành phố Louisiana.
  • Moulin Rouge: Cái nôi điệu nhảy hiện đại.
  • Marseille: Thành phố lớn thứ hai sau Paris.
  • Notre Dame: Biểu tượng của nhà thờ Đức Bà.
  • Paris: Thủ đô nổi tiếng ở Pháp.
  • Versailles: Lâu đài quý tộc.
  • Seine: Dòng sông nổi tiếng cắt qua trung tâm Paris.
  • Toulouse: Thành phố lớn thứ tư ở Pháp.

Đây là gợi ý từ Viettel AIO về những tên tiếng Pháp hay cho bé trai. Hy vọng danh sách này sẽ giúp ba mẹ chọn được một cái tên phù hợp và ý nghĩa cho con trai. Hãy khám phá thêm thông tin tại Viettel AIO để tìm hiểu thêm về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.

Nguyên tác: AVAKids
Tổng hợp: Ngọc Thanh
Kiểm duyệt: Ngọc Hà